Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
-Lắp đặt trong vòng 2h đồng hồ bởi những người thợ
CHUẨN Ý THỨC - GIỎI TAY NGHỀ
Thông tin ưu đãi
Hàng chính hãng
Lắp đặt, thanh toán tại nhà
Qua thẻ tín dụng
Đăng ký thành viên nhận các chương trình ưu đãi!
Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 với thiết kế dễ dàng lắp đặt trong nhiều công trình, văn phòng, công sở… mang hiệu suất làm lạnh vượt trội và hoạt động êm ái
Thiết Kế Tối Ưu, Dễ Dàng Lắp Đặt Trong Nhiều Không Gian
Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35
- Dễ dàng tháo lắp mặt nạ mà không cần sử dụng ốc vít
- Dễ dàng điều chỉnh độ cao thông qua việc điều chỉnh bulong
- Độ dày tối ưu chỉ từ 246mm – 288mm
Luồng Khí Mạnh Mẽ
Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 với luồng khí mạnh mẽ vươn xa bao trùm không gian phòng rộng lớn, nhanh chóng mang đến cảm giác mát mẻ và dễ chịu cho người dùng,
Cánh dẫn khí lớn rộng 50mm. chiều cao cấp khí tăng 10%, lên đến 4m.
Gas R32 Hiệu Suất Cao Và Thân Thiện Với Môi Trường
Hệ thống máy nén của Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 sử dụng gas R32, tạo nên bước cải tiến lớn trong việc giảm sự nóng lên toàn cầu và đem lại nhiều khả năng ưu việt:
- Vận hành bền bỉ
- Giảm lượng gas nạp
- Làm giảm nguy cơ nóng lên toàn cầu Làm giảm lượng khí thải carbon
- Giảm khoảng 10% điện năng tiêu thụ.
Dàn Nóng Bền Bỉ
Máy nén được thiết kế dựa theo tính chất của Gas R32 mang tới sự vận hành hoàn hảo, tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng. Máy nén lớn hơn, làm lạnh nhanh và mạnh mẽ hơn.
Máy hoạt động ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Phạm vi hoạt động rộng với nhiệt độ ngoài trời từ -15°C đến 4
Tính Năng Tự Động Làm Sạch Tiện Dụng
Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 có chức năng tự động làm sạch bộ trao đổi nhiệt và đảm bảo luôn cung cấp luồng khí trong lành.
Chế Độ Ngủ Cho Giấc Ngủ Sâu Và Lành Hơn
Nhiệt độ của điều hòa CC-36IS35 sẽ được tự động điều chỉnh để người dùng luôn thoải mái ngay cả khi bạn đang trong giấc ngủ.
Chế độ ngủ cung cấp luồng khí mát nhẹ nhàng, giúp giấc ngủ sâu và lành hơn.
Công Nghệ Inverter Tân Tiến
Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 sử dụng công nghệ inverter mới nhất có thể điều chỉnh công suất lạnh theo tải lạnh, không phải dừng khởi động thường xuyên, nhiệt độ phòng ít dao động, dễ chịu hơn. Đặc biệt siêu tiết kiệm điện.
Với những tính vô vùng hữu ích và sự tiện dụng cực kì lớn, Điều Hoà Âm Trần Casper 36000BTU 1 Chiều Inverter CC-36IS35 chắc chắn là 1 sự lựa chọn tuyệt với cho không gian rộng mà bạn đang mong muốn
Cam Kết của Kỹ Sư Điện Máy
- Sản phẩm cam kết chính hãng 100%.
- Hàng mới nguyên hộp , rõ ràng nguồn gốc xuất xứ.
- Bảo hành chính hãng tại nhà theo đúng quy định của nhà sản xuất.
- Lắp đặt trong 2 tiếng đồng hồ bởi những người thợ Chuẩn Ý Thức - Giởi Tay Nghề
Model | CC-36IS35 | |||
Nguồn điện (1 pha) | V/Hz/Ph | 220-240V, 50Hz, 1Ph | ||
Công suất làm lạnh danh định (Tối đa ~ Tối thiểu) | BTU/h | 36000 (10100 ~ 37900) | ||
kW | 10,55 (2,95 ~ 11,11) | |||
Công suất tiêu thụ (Tối đa ~ Tối thiểu) | kW | 3,50 (0,51 ~ 3,63) | ||
Dòng điện | A | 18 | ||
EER (Chỉ số hiệu suất SD năng lượng) | W/W | 30,1 | ||
Mặt nạ | Kích thước mặt nạ (RxSxC) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Kích thước đóng gói mặt nạ (RxSxC) | mm | 1000 x 1000 x 100 | ||
Khối lượng mặt nạ | Kg | 5.3 | ||
Khối lượng mặt nạ đóng gói | Kg | 7.8 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao -Trung bình -Thấp) | m3/h | 1800 / 1450 / 1250 | |
Độ ồn giàn lạnh (Cao -Trung bình -Thấp) | dB(A) | 53 / 51 / 47 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840 x 840 x 246 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910 x 910 x 310 | ||
Khối lượng máy | Kg | 25 | ||
Khối lượng đóng gói | Kg | 29 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 57 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 900 x 350 x 700 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 1020 x 430 x 760 | ||
Khối lượng máy | Kg | 45 | ||
Khối lượng đóng gói | Kg | 48 | ||
Môi chất làm lạnh | Loại Gas/Khối lượng nạp | Kg | R32 / 1,8 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4.4/1,4 | ||
Ống kết nối | Đường kính ống lỏng/ống hơi | mm | 9,52 / 15,88 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
-
0 Bình luận