Điều hòa tủ đứng Mitsubishi heavy FDF71CR-S5/FDC71CR-S5
-Miễn phí vận chuyển và lắp đặt nội thành Hà Nội
-Tặng gói bảo hành vật tư và kỹ thuật lắp đặt 12 tháng
-Lắp đặt trong vòng 2h đồng hồ bởi những người thợ
CHUẨN Ý THỨC - GIỎI TAY NGHỀ
Thông tin ưu đãi
Hàng chính hãng
Lắp đặt, thanh toán tại nhà
Qua thẻ tín dụng
Đăng ký thành viên nhận các chương trình ưu đãi!
Kỹ Sư Điện Máy chúng tôi tự hào là nhà phân phối các sản phẩm điều hòa Mitsubishi heavy số 1 tại miền bắc. Với bề dày kinh nghiện và đội ngũ kỹ thuật tâm huyết, nghiệt tình và tay nghề cao luỗn sẵn sàng tư vấn hợp lý chính xác cho Quý khách hàng nhằm mang tới cho Quý khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Lưu lượng gió mạnh & rộng
Luồng không khí rộng và mạnh mẽ tăng sự thoải mái cho bạn, đạt hiệu suất cao khi kết hợp với dàn nóng công nghệ cao.
Dễ di chuyển và lắp đặt
Có 4 hướng ra cho đường ống gas và ống thoát nước xả, giúp cho khả năng chọn vị trí lắp đặt được linh hoạt và hiệu quả hơn. Nhờ thiết kế mỏng ( độ dày: 320mm) giúp dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Dễ bảo trì
Chỉ cần tháo mặt nạ trước là có thể vệ sinh bộ trao đổi nhiệt một cách dễ dàng
Bảng thông số kỹ thuật
Kiểu máy / Hạng mục | Dàn lạnh | FDF71CR-S5 | FDF125CR-S5 | |
---|---|---|---|---|
Dàn nóng | FDC71CR-S5 | FDC125CR-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | 3 Phase 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | 7.1 | 12.5 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 2.507 | 4.781 | |
COP | kW | 2.83 | 2.61 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | mm | 46 | 51 |
Dàn nóng | kg | 55 | 59 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 21 | 25 |
Dàn nóng | m3/min | 38 | 75 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 1850x600x320 | 1850x600x320 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 640 x 850(+65) x 290 | 845 x 970 x 370 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 49 | 52 |
Dàn nóng | kg | 47 | 87 | |
Gas lạnh | Dàn nóng | R410A / Tiết lưu cáp | R410A / Tiết lưu điện tử | |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) | 9.52(3/8”) / 15.88(5/8”) |
Độ dài đường ống | Dàn nóng | m | 30 | 50 |
Dây điện kết nối | Dàn nóng | kg | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp nối dây | Dàn nóng | kg | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Dây điện kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | Trạm nối dây (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Có dây:Tiêu chuẩn (theo máy) | Có dây:Tiêu chuẩn (theo máy) |
- Công suất lành lạnh 24.225BTU
- Lưu lượng gió mạnh và rộng
- Dễ dàng di chuyển và lắp đặt
- Hoạt động bền bỉ và tiết kiệm điện năng
-
0 Bình luận