THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Chi tiết sản phẩm Điều Hòa Daikin 21000 BTU inverter 1 Chiều FTKB60YVMV
Máy điều hòa Daikin 21000BTU Inverter 1 chiều FTKC60 HVMV là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện và vận hành êm ái. Sản phẩm sở hữu nhiều tính năng thông minh mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho người dùng:
Chức năng chính: Giúp máy điều hòa hoạt động ổn định với độ ồn thấp, mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho giấc ngủ, học tập hay làm việc.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Thích hợp sử dụng liên tục vào ban đêm hoặc trong không gian cần sự yên tĩnh tuyệt đối.

Chức năng chính: Nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng về mức cài đặt chỉ sau vài phút, giúp người dùng cảm nhận sự mát lạnh ngay khi bật máy.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Phát huy hiệu quả cao trong mùa hè hoặc những thời điểm nhiệt độ tăng cao đột ngột.

Chức năng chính: Tự động điều chỉnh hoạt động của máy dựa trên sự hiện diện của con người trong phòng, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Không áp dụng – cảm biến hoạt động tự động trong suốt thời gian sử dụng máy.

Chức năng chính: Mang lại trải nghiệm dễ chịu bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế dao động giữa nhiệt độ thực tế và nhiệt độ cài đặt.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Hoạt động xuyên suốt, đặc biệt hiệu quả khi dùng dài hạn trong ngày.

Gas R32 thân thiện với môi trường
Chức năng chính: Sử dụng môi chất lạnh R32 hiện đại giúp làm lạnh hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tác động đến tầng ozone và môi trường.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Không áp dụng – môi chất lạnh được nạp sẵn, sử dụng lâu dài và không cần thay thế thường xuyên.

Thông số kỹ thuật Điều Hòa Daikin 21000 BTU inverter 1 Chiều FTKB60YVMV
| Điều hòa Daikin | FTKB60YVMV/RKB60YVMV | ||
| Dãy công suất | 21,000Btu/h | ||
|
Công suất định mức |
(Tối thiểu - Tối đa) | kW | 6.0 (1.4 ~ 6.0) |
| (Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 20,500 (4,800 ~ 20,500) | |
| Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
| Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 9.7 |
| Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 2,060 (370 ~ 2,200) |
| CSPF | 5.25 | ||
| DÀN LẠNH | FTKB60WAVMV | ||
| Màu mặt nạ | Trắng | ||
|
Lưu lượng gió |
Cao | m3/phút | 13.7 |
| Trung bình | m3/phút | 12.1 | |
| Thấp | m3/phút | 9.9 | |
| Yên Tĩnh | m3/phút | 8 | |
| Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
|
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
dB(A) | 45 / 42 / 37 / 31 | |
|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 285 × 770 × 242 | |
| Khối lượng | Kg | 8 | |
| DÀN NÓNG | RKB60WVMV | ||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
|
Máy nén |
Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
| Công suất đầu ra | W | 1,300 | |
|
Môi chất lạnh |
Loại | R32 | |
| Khối lượng nạp | Kg | 0.53 | |
| Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 52 / 47 | |
|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 595 × 845 × 300 | |
| Khối lượng | Kg | 35 | |
| Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
|
Kết nối ống |
Lỏng | mm | ø6.4 |
| Hơi | mm | ø12.7 | |
| Nước xả | mm | ø16.0 | |
| Chiều dài tối đa | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Bảng giá lắp đặt Điều Hòa Daikin 21000 BTU inverter 1 Chiều FTKB60YVMV
| TT | Hạng mục | Đ.vị | Đơn giá VNĐ |
| A | Nhân công lắp đặt (đã bao gồm hút chân không cho máy) | ||
| 1 | Nhân công lắp máy 9000-12000BTU | Bộ | 250,000 |
| 2 | Nhân công lắp đặt máy 18000BTU | Bộ | 300,000 |
| 3 | Nhân công lắp máy 24000BTU | Bộ | 350,000 |
| B | Vật tư ống đồng | ||
| 1 | Ống đồng + Bảo ôn máy 9000BTU | Mét | 150,000 |
| 2 | Ống đồng + Bảo ôn máy 12000BTU | Mét | 170,000 |
| 3 | Ống đồng + Bảo ôn máy 18000BTU | Mét | 200,000 |
| 4 | Ống đồng + Bảo ôn máy 24000BTU | Mét | 220,000 |
| 5 | Băng quấn ống đồng | Mét | 10,000 |
| C | Dây điện | ||
| 1 | Dây điện 2x2,5 Trần Phú | Mét | 22,000 |
| 2 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 32,000 |
| 3 | Dây điện 2x1,5 Trần Phú | Mét | 17,000 |
| D | Chân giá đỡ dàn nóng | ||
| 1 | Cho máy công suất 9000-12000BTU | Bộ | 90,000 |
| 2 | Cho máy công suất 18000-24000BTU | Bộ | 120,000 |
| 3 | Giá đỡ dàn nóng đại máy >>>24000BTU | Bộ | 200,000 |
| 4 | Giá đỡ giàn nóng chế theo địa hình | Bộ | 250,000 |
| E | Ống thoát nước ngưng | ||
| 1 | Ống dẫn nước thải mềm | Mét | 10,000 |
| 2 | Ống dẫn nước thải PVC d21 | Mét | 25,000 |
| 3 | Ống dẫn nước thải PVC d21 bọc bảo ôn | Mét | 50,000 |
| 4 | Phụ kiện PVC | Chiếc | 10,000 |
| F | Các vật tư , phụ kiện khác | ||
| 1 | Aptomat 1 pha | Chiếc | 80,000 |
| 2 | Vật tư phụ (bu lông, vít nở, băng dính…) | Bộ | 70,000 |
| 3 | Ống gen đi dây điện | Mét | 20,000 |
| 4 | Ống gen đi ống đồng | Mét | 130,000 |
| G | Các chi phí khác nếu có | ||
| 1 | Nhân công tháo điều hòa 9000-12000 BTU | Bộ | 150,000 |
| 2 | Nhân công tháo điều hòa 18000-24000 BTU | Bộ | 200,000 |
| 3 | Kiểm tra vệ sinh ống đồng chôn sẵn chưa qua sử dụng | Bộ | 100,000 |
| 4 | Kiểm tra vệ sinh ống cũ đã qua sử dụng (thổi Ni tơ) | Bộ | 300,000 |
| 5 | Nhân công chạy ống đồng có sẵn(khách cấp vật tư) | Mét | 70,000 |
| 6 | Nhân công đục tường chôn ống gas và ống nước thải | Mét | 60,000 |
| 7 | Nhân công hàn nối ống đồng | Mối | 50,000 |
| 8 | Khoan rút lõi tường gạch(bê tông thỏa thuận trước) | Lỗ | 150,000 |
| 9 | Chi phí lắp máy dùng thang dây (Thỏa thuận trước) | Bộ | |
| 10 | Bảo dưỡng máy treo tường (không nạp gas bổ sung) | Bộ | 200,000 |
| 11 | Chi phí phát sinh khác … | ||
| TỔNG: | |||
| Ghi chú: | |||
| - Công Ty Kỹ Sư Điện Máy Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | |||
| - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||
| - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||
| - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||
| - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||
| - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||
| - Ý kiến đóng góp và chăm sóc hết vòng đời của sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ : 0961.768.155 | |||
| - Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế | |||
Có thể bạn quan tâm
▼ 14%
Điều Hòa Daikin 12000BTU 2 Chiều Inverter FTXM35XVMV
18,290,000đ
15,790,000đ
▼ 15%
Điều Hòa Daikin 9000BTU 2 Chiều Inverter FTXM25XVMV
14,990,000đ
12,790,000đ
▼ 14%
Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18BKH-8
26,790,000đ
22,990,000đ
▼ 16%
Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU12BKH-8
18,190,000đ
15,190,000đ
▼ 18%
Điều Hòa Gree 9000BTU 1 Chiều Inverter BD9Cl
9,090,000đ
7,490,000đ
▼ 32%
Điều Hòa Gree 12000BTU 1 Chiều Inverter BD12CI
13,290,000đ
9,090,000đ
▼ 25%
Điều Hòa Funiki 9000BTU 1 Chiều Inverter HPIC09TMU
7,990,000đ
5,990,000đ
▼ 12%
Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
18,990,000đ
16,690,000đ
HỎI ĐÁP NHANH
Một số thắc mắc Khách hàng thường gặp
Thời gian giao hàng
Có được miễn phí vận chuyển không?
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT chưa?
Có làm việc ngoài giờ hành chính không?
Nếu hàng bị lỗi/hỏng có được hoàn trả/ đổi hàng không
Đánh giá sản phẩm
Điều Hòa Daikin 21000 BTU inverter 1 Chiều FTKB60YVMV