▼ 10%
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Chi tiết sản phẩm Điều Hòa Daikin 1 Chiều 24000BTU Inverter FTKZ71VVMV
Máy điều hòa Daikin 1 Chiều 24000BTU Inverter FTKC71QVMV là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại nhờ tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Với khả năng tiết kiệm điện vượt trội, làm lạnh nhanh, lọc khí hiệu quả và điều khiển thông minh, sản phẩm này đem lại trải nghiệm vượt mong đợi:
Chức năng chính: Lọc sạch bụi mịn, vi khuẩn, virus và mùi hôi, mang đến không khí trong lành và an toàn tuyệt đối cho người dùng, đặc biệt phù hợp không gian kín.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Phin lọc có thể sử dụng từ 1–2 năm, tùy theo mức độ ô nhiễm và tần suất sử dụng.

Chức năng chính: Kết hợp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm cùng lúc, tạo cảm giác mát dịu dễ chịu, hạn chế khô da, bảo vệ sức khỏe và nội thất gia đình.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Tính năng hoạt động liên tục cùng chế độ làm lạnh khi điều hòa được bật.

Chức năng chính: Phá hủy cấu trúc của vi khuẩn, virus và nấm mốc bám trên phin lọc bằng tia plasma tốc độ cao, đảm bảo không khí sạch khuẩn tối đa.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Công nghệ STREAMER hoạt động tự động trong suốt quá trình vận hành máy.

Chức năng chính: Sau khi tắt máy, thiết bị tự động làm khô dàn lạnh bằng quạt và sử dụng STREAMER để ngăn ẩm mốc và mùi hôi phát sinh bên trong máy.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Tự động kích hoạt sau mỗi lần tắt chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm.

Chức năng chính: Tự điều chỉnh công suất hoạt động tùy theo nhiệt độ môi trường, giúp tiết kiệm điện năng tối đa và duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Công nghệ Inverter hoạt động xuyên suốt thời gian bật điều hòa, tối ưu liên tục năng lượng sử dụng.

Thông số kỹ thuật Điều Hòa Daikin 1 Chiều 24000BTU Inverter FTKZ71VVMV
| Điều hòa Daikin | FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV | ||
| Dãy công suất | 25,000Btu/h | ||
| Công suất danh định | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 (1.2~8.2) |
| (Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 24,200 (4,100~28,000) |
|
| Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ | ||
| Dòng điện hoạt động | A | 10,3 | |
| Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 2,140 (220-2,800) |
| CSPF | 5,98 | ||
| DÀN LẠNH | FTKZ71VVMV | ||
| Màu mặt nạ | Trắng | ||
| Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 22,1 |
| Trung Bình | m³/phút | 17 | |
| Thấp | m³/phút | 12,9 | |
| Yên tĩnh | m³/phút | 10,1 | |
| Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
| Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 49/42/37/30 | |
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,100 x 240 | |
| Khối lượng | kg | 15 | |
| DÀN NÓNG | RKZ71VVMV | ||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
| Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
| Công suất đầu ra | W | 1.100 | |
| Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
| Khối lượng nạp | Kg | 0,60 | |
| Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 52/49 | |
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
| Khối lượng | Kg | 36 | |
| Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
| Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
| Hơi | mm | Φ12.7 | |
| Nước xả | mm | Φ16 | |
| Chiều dài tối đa | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Bảng giá lắp đặt Điều Hòa Daikin 1 Chiều 24000BTU Inverter FTKZ71VVMV
| TT | Hạng mục | Đ.vị | Đơn giá VNĐ |
| A | Nhân công lắp đặt (đã bao gồm hút chân không cho máy) | ||
| 1 | Nhân công lắp máy 9000-12000BTU | Bộ | 250,000 |
| 2 | Nhân công lắp đặt máy 18000BTU | Bộ | 300,000 |
| 3 | Nhân công lắp máy 24000BTU | Bộ | 350,000 |
| B | Vật tư ống đồng | ||
| 1 | Ống đồng + Bảo ôn máy 9000BTU | Mét | 150,000 |
| 2 | Ống đồng + Bảo ôn máy 12000BTU | Mét | 170,000 |
| 3 | Ống đồng + Bảo ôn máy 18000BTU | Mét | 200,000 |
| 4 | Ống đồng + Bảo ôn máy 24000BTU | Mét | 220,000 |
| 5 | Băng quấn ống đồng | Mét | 10,000 |
| C | Dây điện | ||
| 1 | Dây điện 2x2,5 Trần Phú | Mét | 22,000 |
| 2 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 32,000 |
| 3 | Dây điện 2x1,5 Trần Phú | Mét | 17,000 |
| D | Chân giá đỡ dàn nóng | ||
| 1 | Cho máy công suất 9000-12000BTU | Bộ | 90,000 |
| 2 | Cho máy công suất 18000-24000BTU | Bộ | 120,000 |
| 3 | Giá đỡ dàn nóng đại máy >>>24000BTU | Bộ | 200,000 |
| 4 | Giá đỡ giàn nóng chế theo địa hình | Bộ | 250,000 |
| E | Ống thoát nước ngưng | ||
| 1 | Ống dẫn nước thải mềm | Mét | 10,000 |
| 2 | Ống dẫn nước thải PVC d21 | Mét | 25,000 |
| 3 | Ống dẫn nước thải PVC d21 bọc bảo ôn | Mét | 50,000 |
| 4 | Phụ kiện PVC | Chiếc | 10,000 |
| F | Các vật tư , phụ kiện khác | ||
| 1 | Aptomat 1 pha | Chiếc | 80,000 |
| 2 | Vật tư phụ (bu lông, vít nở, băng dính…) | Bộ | 70,000 |
| 3 | Ống gen đi dây điện | Mét | 20,000 |
| 4 | Ống gen đi ống đồng | Mét | 130,000 |
| G | Các chi phí khác nếu có | ||
| 1 | Nhân công tháo điều hòa 9000-12000 BTU | Bộ | 150,000 |
| 2 | Nhân công tháo điều hòa 18000-24000 BTU | Bộ | 200,000 |
| 3 | Kiểm tra vệ sinh ống đồng chôn sẵn chưa qua sử dụng | Bộ | 100,000 |
| 4 | Kiểm tra vệ sinh ống cũ đã qua sử dụng (thổi Ni tơ) | Bộ | 300,000 |
| 5 | Nhân công chạy ống đồng có sẵn(khách cấp vật tư) | Mét | 70,000 |
| 6 | Nhân công đục tường chôn ống gas và ống nước thải | Mét | 60,000 |
| 7 | Nhân công hàn nối ống đồng | Mối | 50,000 |
| 8 | Khoan rút lõi tường gạch(bê tông thỏa thuận trước) | Lỗ | 150,000 |
| 9 | Chi phí lắp máy dùng thang dây (Thỏa thuận trước) | Bộ | |
| 10 | Bảo dưỡng máy treo tường (không nạp gas bổ sung) | Bộ | 200,000 |
| 11 | Chi phí phát sinh khác … | ||
| TỔNG: | |||
| Ghi chú: | |||
| - Công Ty Kỹ Sư Điện MáyCam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | |||
| - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||
| - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||
| - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||
| - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||
| - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||
| - Ý kiến đóng góp và chăm sóc hết vòng đời của sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ : 0961.768.155 | |||
| - Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế | |||
Có thể bạn quan tâm
▼ 14%
Điều Hòa Daikin 12000BTU 2 Chiều Inverter FTXM35XVMV
18,290,000đ
15,790,000đ
▼ 15%
Điều Hòa Daikin 9000BTU 2 Chiều Inverter FTXM25XVMV
14,990,000đ
12,790,000đ
▼ 14%
Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18BKH-8
26,790,000đ
22,990,000đ
▼ 16%
Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU12BKH-8
18,190,000đ
15,190,000đ
▼ 18%
Điều Hòa Gree 9000BTU 1 Chiều Inverter BD9Cl
9,090,000đ
7,490,000đ
▼ 32%
Điều Hòa Gree 12000BTU 1 Chiều Inverter BD12CI
13,290,000đ
9,090,000đ
▼ 25%
Điều Hòa Funiki 9000BTU 1 Chiều Inverter HPIC09TMU
7,990,000đ
5,990,000đ
▼ 12%
Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
18,990,000đ
16,690,000đ
HỎI ĐÁP NHANH
Một số thắc mắc Khách hàng thường gặp
Thời gian giao hàng
Có được miễn phí vận chuyển không?
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT chưa?
Có làm việc ngoài giờ hành chính không?
Nếu hàng bị lỗi/hỏng có được hoàn trả/ đổi hàng không
Đánh giá sản phẩm
Điều Hòa Daikin 1 Chiều 24000BTU Inverter FTKZ71VVMV