Hệ thống:
▼ 0%
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Midea 18000BTU 1 Chiều Inverter MSCE-19CRFN8
Model ra mắt năm 2025 | MSCE-19CRFN8 | ||
Nguồn cấp | Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220-240/1/50-60 |
Dàn nóng | V/Ph/Hz | Tùy chọn | |
Công suất lạnh (tối thiểu-tối đa) | kW | 5.3(2.51-5.85) | |
BTU/h | 18.000(6.900-18.500) | ||
Công suất sưởi ấm (tối thiểu-tối đa) | kW | - | |
BTU/h | - | ||
Dòng điện hoạt động | A | 7.64(1.48-8.7) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | W | 1758(190-1850) |
Sưởi ấm | - | ||
Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER | W/W | 3 |
COP | W/W | - | |
CSPF | Wh/Wh | 5 | |
Màu mặt lạ | Trắng | ||
Quạt | Lưu lượng gió | m3/h | 1250/990/860 |
Tốc độ(C/T/TB) | r/min | 1250/990/860 | |
Độ ồn (C/T/TB) | dB(A) | 44.5/37/34.5 | |
Kích thước (R x D x C) | mm | 975x218x308 | |
Đóng gói (R x D x C) | mm | 1065x300x385 | |
Trọng lượng tịnh/Tổng | kg | 10.9/14.2 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | Độ C | 16-32 |
Sưởi ấm | Độ C | - | |
Dàn nóng | |||
Màu | Trắng | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 2100 | |
Máy nén | Loại | Rotary | |
Công suất | W | 4350 | |
Loại môi chất lạnh | Loại | R | R32 |
Đã nạp | kg | 0.65 | |
Độ ồn | Làm lạnh/sưởi | dB(A) | 56 |
Kích thước (R x D x C) | mm | 765x303x555 | |
Kích thước đóng gói (RxDxC) | mm | 887x337x610 | |
Trọng lượng tịnh/Tổng | kg | 25.1/27.4 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | Độ C | 0~50 |
Sưởi ấm | Độ C | - | |
Kết nối đường ống | |||
Ống lỏng/ống hơi | mm | 6.35/12.7 | |
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | ɸ16/ɸ16 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt | m | 20 | |
Hệ thống dây điện điều khiển | 1.5 x 4 |
Lưu ý:
1, Công suất định mức dựa trên các điều kiện sau:
-Chiều dài đường ống kết nối 5 mét và độ cao chênh lệch bằng 0
-Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà 27 độ ngoài trời 35 độ
-Sưởi ấm : Nhiệt độ trong nhà 20 độ, nhiệt độ ngoài trời bằng 7 độ
2, Công suất là giá trị thực
3,Giá trị đo được trong buồng không phản xạ và đo tại điểm dưới cách tâm thiết bị 1.5m tính từ đáy.
Trong quá trình vận hành thực tế các giá trị này đều cao hơn một chút do điều kiện môi trường xung quanh.
4,Do chính sách đổi mới có một số thông số có thể thay đổi mà thông báo trước.
* Thông số CFPS đang tuân thủ theo tiêu chuẩn TCVN 7830:2015 và 7830:2021
Có thể bạn quan tâm
▼ 23%
Điều Hòa Gree 9000BTU 1 Chiều Inverter COSMO9CI
9,390,000đ
7,190,000đ
Điều Hòa Casper 24000BTU 1 Chiều Inverter JC-24IU36
15,990,000đ
Điều Hòa Casper 18000BTU 1 Chiều Inverter JC-18IU36
13,990,000đ
Điều Hòa Casper 12000BTU 1 Chiều Inverter JC-12IU36
8,990,000đ
Điều Hòa Casper 9000BTU 1 Chiều Inverter JC-09IU36
7,990,000đ
▼ 24%
Điều Hòa Midea 24000BTU 2 Chiều Inverter MSAFB-24HRDN8
16,890,000đ
12,890,000đ
Điều Hòa Casper 9000BTU 1 Chiều Inverter QC-09IU36A
8,490,000đ
▼ 15%
Điều Hòa LaCasper 9000BTU 1 Chiều Inverter XC-09IU38
13,990,000đ
11,890,000đ
38,590,000đ
Copyright © 2024 KỸ SƯ ĐIỆN MÁY | All Rights Reserved. Thiết kế bởi BIVACO
HỎI ĐÁP NHANH
Một số thắc mắc Khách hàng thường gặp
Thời gian giao hàng
Có được miễn phí vận chuyển không?
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT chưa?
Có làm việc ngoài giờ hành chính không?
Nếu hàng bị lỗi/hỏng có được hoàn trả/ đổi hàng không
Đánh giá sản phẩm
Điều Hòa Midea 18000BTU 1 Chiều Inverter MSCE-19CRFN8