▼ 15%
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Chi tiết sản phẩm Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 Chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 2 chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5 sở hữu nhiều tính năng vượt trội, mang lại hiệu quả làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng, tiết kiệm điện năng và vận hành êm ái. Thiết kế sang trọng cùng công nghệ hiện đại giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng cho người dùng.
Làm lạnh nhanh chóng và sưởi ấm hiệu quả
Chức năng chính: Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 2 chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5 làm lạnh nhanh chóng và sưởi ấm hiệu quả, tối ưu hóa khả năng phân phối khí mát và ấm đều khắp không gian phòng.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Máy có thể hoạt động liên tục suốt cả ngày, mang lại hiệu quả làm lạnh/sưởi ổn định.
Chức năng chính: Công nghệ DC PAM Inverter giúp điều hòa tự động điều chỉnh công suất theo nhu cầu, tối ưu hóa năng lượng và giảm thiểu lãng phí điện, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Công nghệ Inverter đảm bảo hoạt động liên tục với hiệu suất tối ưu trong thời gian dài.
Chức năng chính: Tính năng hẹn giờ tắt/mở giúp người dùng chủ động điều khiển thời gian hoạt động của điều hòa, tiết kiệm điện năng và thuận tiện trong việc sử dụng.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Có thể cài đặt sử dụng trong suốt cả ngày với các khoảng thời gian linh hoạt.
Chức năng chính: Điều hòa sử dụng gas R32, giúp nâng cao hiệu suất làm lạnh đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường, đạt tiêu chuẩn bảo vệ ozon.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Gas R32 đảm bảo hiệu suất lâu dài và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Chức năng chính: Điều hòa Mitsubishi Heavy trang bị bộ lọc diệt khuẩn và khử mùi giúp loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn và các mùi khó chịu, mang lại không khí trong lành cho người sử dụng.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng: Bộ lọc hoạt động liên tục trong suốt thời gian sử dụng máy, đảm bảo không khí luôn sạch sẽ.
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 Chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy |
SRK50ZSS-W5 |
|||
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy | SRC50ZSS-W5 | |||
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.0 (1.3~5.5) | ||
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.8 (1.3~6.6) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi | kW | 1.35 / 1.56 | |
EER/COP | Làm lạnh/Sưởi | 3.70 / 3.72 | ||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14,5 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 59 / 60 |
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 61 / 63 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | dB(A) | 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 46 / 37 / 31 / 24 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 51 / 52 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | m3/phút | 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 32.8 / 32.8 | ||
Kích thước | Dàn lạnh | (Cao/Rộng/Sâu) |
mm | 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng | 595 x 780(+62) x 290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/Dàn nóng | kg | 10.0 / 36.0 | |
Kích thước đường ống | Đường lỏng/đường hơi | Ømm | 6.35 (1/4") / 12.7 (1/2") | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 25 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 15/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | 0C | -15 ~ 46 | |
Sưởi | -15 ~ 24 | |||
Bộ lọc | 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi |
Bảng giá lắp đặt Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 Chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5
TT | Hạng mục | Đ.vị | Đơn giá VNĐ |
A | Nhân công lắp đặt (đã bao gồm hút chân không cho máy) | ||
1 | Nhân công lắp máy 9000-12000BTU | Bộ | 250 |
2 | Nhân công lắp đặt máy 18000BTU | Bộ | 300 |
3 | Nhân công lắp máy 24000BTU | Bộ | 350 |
B | Vật tư ống đồng | ||
1 | Ống đồng + Bảo ôn máy 9000BTU | Mét | 150 |
2 | Ống đồng + Bảo ôn máy 12000BTU | Mét | 170 |
3 | Ống đồng + Bảo ôn máy 18000BTU | Mét | 200 |
4 | Ống đồng + Bảo ôn máy 24000BTU | Mét | 220 |
5 | Băng quấn ống đồng | Mét | 10 |
C | Dây điện | ||
1 | Dây điện 2x2,5 Trần Phú | Mét | 22 |
2 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 32 |
3 | Dây điện 2x1,5 Trần Phú | Mét | 17 |
D | Chân giá đỡ dàn nóng | ||
1 | Cho máy công suất 9000-12000BTU | Bộ | 90 |
2 | Cho máy công suất 18000-24000BTU | Bộ | 120 |
3 | Giá đỡ dàn nóng đại máy >>>24000BTU | Bộ | 200 |
4 | Giá đỡ giàn nóng chế theo địa hình | Bộ | 250 |
E | Ống thoát nước ngưng | ||
1 | Ống dẫn nước thải mềm | Mét | 10 |
2 | Ống dẫn nước thải PVC d21 | Mét | 25 |
3 | Ống dẫn nước thải PVC d21 bọc bảo ôn | Mét | 50 |
4 | Phụ kiện PVC | Chiếc | 10 |
F | Các vật tư , phụ kiện khác | ||
1 | Aptomat 1 pha | Chiếc | 80 |
2 | Vật tư phụ (bu lông, vít nở, băng dính…) | Bộ | 70 |
3 | Ống gen đi dây điện | Mét | 20 |
4 | Ống gen đi ống đồng | Mét | 130 |
G | Các chi phí khác nếu có | ||
1 | Nhân công tháo điều hòa 9000-12000 BTU | Bộ | 150 |
2 | Nhân công tháo điều hòa 18000-24000 BTU | Bộ | 200 |
3 | Kiểm tra vệ sinh ống đồng chôn sẵn chưa qua sử dụng | Bộ | 100 |
4 | Kiểm tra vệ sinh ống cũ đã qua sử dụng (thổi Ni tơ) | Bộ | 300 |
5 | Nhân công chạy ống đồng có sẵn(khách cấp vật tư) | Mét | 70 |
6 | Nhân công đục tường chôn ống gas và ống nước thải | Mét | 60 |
7 | Nhân công hàn nối ống đồng | Mối | 50 |
8 | Khoan rút lõi tường gạch(bê tông thỏa thuận trước) | Lỗ | 150 |
9 | Chi phí lắp máy dùng thang dây (Thỏa thuận trước) | Bộ | |
10 | Bảo dưỡng máy treo tường (không nạp gas bổ sung) | Bộ | 200 |
11 | Chi phí phát sinh khác … | ||
Ghi chú: - Công Ty Kỹ Sư Điện Máy Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; - Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; - Ý kiến đóng góp và chăm sóc hết vòng đời của sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ : 0961.768.155 |
Có thể bạn quan tâm
▼ 18%
Điều Hòa Gree 9000BTU 1 Chiều Inverter BD9Cl
9,090,000đ
7,490,000đ
▼ 32%
Điều Hòa Gree 12000BTU 1 Chiều Inverter BD12CI
13,290,000đ
9,090,000đ
▼ 0%
Điều Hòa Funiki 9000BTU 1 Chiều Inverter HPIC09TMU
2đ
2đ
▼ 12%
Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
18,990,000đ
16,690,000đ
▼ 22%
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
10,690,000đ
8,390,000đ
▼ 17%
Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
12,590,000đ
10,490,000đ
▼ 28%
Điều Hòa Comfee 12000BTU 1 Chiều Inverter CFS-13VGPF
8,990,000đ
6,500,000đ
▼ 32%
Điều Hòa Comfee 12000BTU 1 Chiều CFS-13FWFF-V
8,190,000đ
5,550,000đ
38,590,000đ
HỎI ĐÁP NHANH
Một số thắc mắc Khách hàng thường gặp
Thời gian giao hàng
Có được miễn phí vận chuyển không?
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT chưa?
Có làm việc ngoài giờ hành chính không?
Nếu hàng bị lỗi/hỏng có được hoàn trả/ đổi hàng không
Đánh giá sản phẩm
Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 Chiều Inverter SRK/SRC50ZSS-W5