Hệ thống:
▼ 15%
THÊM VÀO GIỎ HÀNG
Chi tiết sản phẩm Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 Chiều Inverter SRK/SRC18YZP-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK18YZP-W5/SRC18YZP-W5 với công suất 2 HP, gas R32 và công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh hiệu quả. Sản phẩm sở hữu tính năng JET làm lạnh nhanh, 3D Auto phân phối gió đều khắp phòng, và chế độ Sleep mang đến giấc ngủ ngon mà không tiêu tốn năng lượng. Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi không gian sống. Mitsubishi Heavy là thương hiệu nổi bật với các dòng điều hòa chất lượng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Chức năng chính:
Bộ lọc enzyme sử dụng các enzyme sinh học để loại bỏ vi khuẩn và virus trong không khí, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và các chất gây dị ứng, đồng thời làm sạch không khí.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng:
Chức năng chính:
Solar Filter được thiết kế để loại bỏ các mùi khó chịu trong không khí, đặc biệt là mùi thuốc lá, thức ăn, hay các mùi hôi khác.
Đặc điểm nổi bật:
Thời gian sử dụng:
Chức năng chính:
Chức năng tự làm sạch giúp điều hòa làm sạch tự động dàn lạnh sau khi sử dụng, duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu và giữ không khí trong lành.
Cách hoạt động:
Lợi ích:
Điểm nổi bật:
Đặc điểm của Gas R32:
R32 là loại gas lạnh thế hệ mới được ứng dụng rộng rãi trong các dòng điều hòa Mitsubishi, có hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường.
Ưu điểm:
Ứng dụng:
Chức năng chính:
Chế độ Sleep giúp điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ trong suốt đêm, tạo ra một môi trường ngủ thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Cách hoạt động:
Lợi ích:
Điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 Chiều Inverter SRK/SRC18YZP-W5
Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK18YZP-W5 | |
Dàn nóng | SRC18YZP-W5 | ||
Hạng mục | Thông tin | ĐVT | Thông số |
Nguồn điện | 1 pha | V | 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh danh định | (tối thiểu - tối đa) | kW | 50 (1.3 - 5.3) |
(tối thiểu - tối đa) | BTU/h | 17.060 (4.436 - 18.084) | |
Công suất tiêu thụ điện danh định | (tối thiểu - tối đa) | kW | 1.69 (0.27 - 1.82) |
Hiệu suất năng lượng 5* | CSPF | W/W | 5.35 |
Dòng điện | A | 8.0/7.6/7.3 | |
Kích thước ngoài Cao x Rộng x Sâu |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 |
Dàn nóng | mm | 540 x 780(+57) x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 30.5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 9.8/8.0/3.3 |
Dàn nóng | m3/min | 31.8 | |
Môi chất lạnh (Gas) | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ɸ 6.35 (1/4 inch) |
Đường gas | mm | ɸ 12.7 (1/2 inch) | |
Dây cấp điện (bao gồm dây nối đất) | Dàn nóng | mm | 1.5 x 4 dây |
Phương pháp nối dây | Kết nối bằng trạm (Siết vít) |
Bảng giá lắp đặt Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 Chiều Inverter SRK/SRC18YZP-W5
TT | Hạng mục | Đ.vị | Đơn giá VNĐ |
A | Nhân công lắp đặt (đã bao gồm hút chân không cho máy) | ||
1 | Nhân công lắp máy 9000-12000BTU | Bộ | 250.000 |
2 | Nhân công lắp đặt máy 18000BTU | Bộ | 300.000 |
3 | Nhân công lắp máy 24000BTU | Bộ | 350.000 |
B | Vật tư ống đồng | ||
1 | Ống đồng + Bảo ôn máy 9000BTU | Mét | 150.000 |
2 | Ống đồng + Bảo ôn máy 12000BTU | Mét | 170.000 |
3 | Ống đồng + Bảo ôn máy 18000BTU | Mét | 200.000 |
4 | Ống đồng + Bảo ôn máy 24000BTU | Mét | 220.000 |
5 | Băng quấn ống đồng | Mét | 10.000 |
C | Dây điện | ||
1 | Dây điện 2x2,5 Trần Phú | Mét | 22.000 |
2 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 32.000 |
3 | Dây điện 2x1,5 Trần Phú | Mét | 17.000 |
D | Chân giá đỡ dàn nóng | ||
1 | Cho máy công suất 9000-12000BTU | Bộ | 90.000 |
2 | Cho máy công suất 18000-24000BTU | Bộ | 120.000 |
3 | Giá đỡ dàn nóng đại máy >>>24000BTU | Bộ | 200.000 |
4 | Giá đỡ giàn nóng chế theo địa hình | Bộ | 250.000 |
E | Ống thoát nước ngưng | ||
1 | Ống dẫn nước thải mềm | Mét | 10.000 |
2 | Ống dẫn nước thải PVC d21 | Mét | 25.000 |
3 | Ống dẫn nước thải PVC d21 bọc bảo ôn | Mét | 50.000 |
4 | Phụ kiện PVC | Chiếc | 10.000 |
F | Các vật tư , phụ kiện khác | ||
1 | Aptomat 1 pha | Chiếc | 80.000 |
2 | Vật tư phụ (bu lông, vít nở, băng dính…) | Bộ | 70.000 |
3 | Ống gen đi dây điện | Mét | 20.000 |
4 | Ống gen đi ống đồng | Mét | 130.000 |
G | Các chi phí khác nếu có | ||
1 | Nhân công tháo điều hòa 9000-12000 BTU | Bộ | 150.000 |
2 | Nhân công tháo điều hòa 18000-24000 BTU | Bộ | 200.000 |
3 | Kiểm tra vệ sinh ống đồng chôn sẵn chưa qua sử dụng | Bộ | 100.000 |
4 | Kiểm tra vệ sinh ống cũ đã qua sử dụng (thổi Ni tơ) | Bộ | 300.000 |
5 | Nhân công chạy ống đồng có sẵn(khách cấp vật tư) | Mét | 70.000 |
6 | Nhân công đục tường chôn ống gas và ống nước thải | Mét | 60.000 |
7 | Nhân công hàn nối ống đồng | Mối | 50.000 |
8 | Khoan rút lõi tường gạch(bê tông thỏa thuận trước) | Lỗ | 150.000 |
9 | Chi phí lắp máy dùng thang dây (Thỏa thuận trước) | Bộ | |
10 | Bảo dưỡng máy treo tường (không nạp gas bổ sung) | Bộ | 200.000 |
11 | Chi phí phát sinh khác … | ||
Ghi chú: |
Có thể bạn quan tâm
▼ 0%
Điều Hòa Funiki 9000BTU 1 Chiều Inverter HPIC09TMU
2đ
2đ
▼ 10%
Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
18,990,000đ
16,999,000đ
▼ 19%
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
10,690,000đ
8,690,000đ
▼ 16%
Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
12,590,000đ
10,590,000đ
▼ 28%
Điều Hòa Comfee 12000BTU 1 Chiều Inverter CFS-13VGPF
8,990,000đ
6,500,000đ
▼ 32%
Điều Hòa Comfee 12000BTU 1 Chiều CFS-13FWFF-V
8,190,000đ
5,550,000đ
▼ 35%
Điều Hòa Comfee 9000BTU 1 Chiều CFS-10FWFF-V
6,990,000đ
4,550,000đ
▼ 23%
Điều Hòa Gree 9000BTU 1 Chiều Inverter COSMO9CI
9,390,000đ
7,190,000đ
Copyright © 2024 KỸ SƯ ĐIỆN MÁY | All Rights Reserved. Thiết kế bởi BIVACO
HỎI ĐÁP NHANH
Một số thắc mắc Khách hàng thường gặp
Thời gian giao hàng
Có được miễn phí vận chuyển không?
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT chưa?
Có làm việc ngoài giờ hành chính không?
Nếu hàng bị lỗi/hỏng có được hoàn trả/ đổi hàng không
Đánh giá sản phẩm
Điều Hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 Chiều Inverter SRK/SRC18YZP-W5